structural component /xây dựng/
thành phần xây dựng
structural component /hóa học & vật liệu/
thành phần cấu trúc
structural component, structural composition, structure component
thành phần cấu trúc
element of construction, member of a structure, structural component
thành phần kết cấu
structural part, structural clement, structural component, structural element
cấu kiện hợp thành