TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stucco

lớp trát đá rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa stucô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa trát ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stucco

 stucco

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mud solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior stucco

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stucco

lớp trát đá rửa (trát nửa mài)

 stucco /xây dựng/

lớp trát đá rửa (trát nửa mài)

 stucco /xây dựng/

lớp trát đá rửa (trát nửa mài)

 stucco /hóa học & vật liệu/

vữa stucô

1. Loại vữa ráp thường được tạo từ xi-măng, cát và vôi được sử dụng như vỏ cho lớp tường bên ngoài.2. Một loại vữa nguyên chất được sử dụng như lớp vỏ ở tường bên ngoài, mốc hay mục trang trí. 3.Ứng dụng hoặc loại vỏ này hoặc loại khác.

1. a rough plaster generally made of cement, sand, and lime that is used as a coating for exterior walls.a rough plaster generally made of cement, sand, and lime that is used as a coating for exterior walls.?2. a fine plaster that is used as a finished coating for interior walls, moldings, or decorative purposes.a fine plaster that is used as a finished coating for interior walls, moldings, or decorative purposes.?3. to apply either of these coatings.to apply either of these coatings.

 stucco /hóa học & vật liệu/

lớp trát đá rửa (trát nửa mài)

mud solution, stucco

vữa sét

 exterior stucco, stucco /xây dựng/

vữa trát ngoài