Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
studio
trường quay phim
studio /điện/
trường quay phim
studio /xây dựng/
trường quay phim
studio /xây dựng/
xưởng điêu khắc
studio /xây dựng/
phòng chụp ảnh
studio
phòng vi âm
studio /vật lý/
stuđiô
studio /xây dựng/
xưởng điêu khắc