TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subnetwork

mạng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subnetwork

 subnetwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subnetwork /điện tử & viễn thông/

mạng con

Một liên mạng tập hợp các mạng LAN và các liên kết mạng nối với nhau bởi các bộ định tuyến. Mỗi mạng LAN tạo nên một mạng con. Trong sơ đồ địa chỉ IP, mỗi mạng con có địa chỉ mạng riêng của mình và mỗi nút trên mạng con có địa chỉ riêng của nó. Do đó, địa chỉ IP gồm một số hai thành phần xác định mạng và máy chủ trên mạng đó. Nếu mạng này được kết nối vào mạng lớn hơn như Internet, thì mỗi địa chỉ mạng tạo nên địa chỉ của mạng con.

 subnetwork /toán & tin/

mạng con, mạng phụ