TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suffocation

sự tức thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngạt thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngạt thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghẹt thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ngạt thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suffocation

 suffocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suffocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suffocation

sự tức thở

 suffocation

sự ngạt thở (khói)

 suffocation /y học/

ngạt thở

 suffocation /y học/

sự ngạt thở (khói)

 suffocation

nghẹt thở

suffocate, suffocation

làm ngạt thở