Việt
xi măng pha lưu huỳnh
xi măng sunphua
Anh
sulfur cement
sulfur cement /xây dựng/
sulfur cement /hóa học & vật liệu/
Sunfát, kali cacbônat sunfat, vi khuẩn sunfua, viên sunfua, bromua sunfua.
Sulfurate, sulfurated potash, sulfur bacteria, sulfur ball, sulfur bromide.