Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
superheater
bộ (phận) quá nhiệt
superheater
bộ quá nhiệt
superheater /điện/
bộ quá nhiệt
superheater
giàn quá nhiệt
superheater /điện lạnh/
bộ (phận) quá nhiệt
superheater /điện lạnh/
bộ (phận) quá nhiệt
pot arch, superheater
vòm nồi