supply duct
ống cấp không khí
supply duct /điện lạnh/
ống gió cấp
supply duct /điện lạnh/
ống cấp không khí
supply duct
ống gió cấp
supply duct /điện lạnh/
ống gió cấp
supply duct, tuyere, twyer
ống hút gió
feed pipe, supply conduit, supply duct
ống cấp liệu