supply main /xây dựng/
đường ống chính tiếp liệu
supply main /cơ khí & công trình/
đường ống chính tiết liệu
supply main /điện/
đường tải điệncung cấp chính
supply main /điện/
đường tải điệncung cấp chính
supply main /hóa học & vật liệu/
đường ống chính tiếp liệu
supply main /hóa học & vật liệu/
đường ống chính tiết liệu