surface density /toán & tin/
mật độ trên mặt
surface density /hóa học & vật liệu/
mật độ trên mặt
superficial density, surface density /điện lạnh/
tỷ trọng mặt
area density, areal density, surface density
mật độ bề mặt
areal density, superficial density, surface density
mật độ mặt