surface soil
lớp đất bề mặt
surface soil
lớp đất trên bề mặt
surface soil /xây dựng/
lớp đất trên bề mặt
surface soil /xây dựng/
lớp đất bề mặt
surface soil /hóa học & vật liệu/
lớp đất trên bề mặt
surface soil, topsoil /xây dựng/
đất mặt
mantle of soil, surface soil /xây dựng/
lớp đất trên bề mặt