suspended monorail /giao thông & vận tải/
đường ray đơn (có) xe
suspended monorail /giao thông & vận tải/
mô nô ray kiểu treo
suspended monorail
băng truyền treo
suspended monorail /giao thông & vận tải/
băng truyền treo
overhead monorail track, monorail conveyor, suspended monorail
đường ray đơn treo trên trần