TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sustainer

bộ đẩy tên lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ tựa van kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực điểm tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sustainer

 sustainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

needle seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction of support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sustainer

bộ đẩy tên lửa

 sustainer /điện lạnh/

bộ đẩy tên lửa

 sustainer /điện/

bộ đẩy tên lửa

 sustainer /điện tử & viễn thông/

bộ đẩy tên lửa

needle seat, sustainer

ổ tựa van kim

reaction of support, sustainer

phản lực điểm tựa