TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 swing bridge

cầu xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gối cầu quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 swing bridge

 swing bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

movable bridge bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnable bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivot bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swing bridge /xây dựng/

cầu xoay

 swing bridge /xây dựng/

cầu xoay (để tàu thuyền đi lại)

movable bridge bearing, rolling bridge, swivel bridge, turnable bridge, turning bridge, pivot bridge, swing bridge /xây dựng/

gối cầu quay

Cầu có thể xoay cho tàu thuyền đi qua.; Một loại cầu di chuyển được có thể quay quanh một trục, cho phép tàu thuyền đi qua.

A swing bridge that rotates to allow passage.; A movable bridge that can turn about a pivot, to allow the passage of a vessel.