Việt
móc kiểu khớp khuyên
móc vòng ngoặc
móc chuyển động
móc quay
Anh
swivel hook
rotary hook
swivel hook /cơ khí & công trình/
swivel hook /giao thông & vận tải/
swivel hook /hóa học & vật liệu/
rotary hook, swivel hook /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/