Việt
xung động đồng bộ
xung đồng bộ hóa
các xung đồng bộ hóa
Anh
synchronizing pulse
synchronization pulses
synchronizing pulse /điện/
Tín hiệu hay xung dùng để kích thích mạch điện hoặc để đồng bộ hóa mạch dao động.
synchronization pulses, synchronizing pulse /toán & tin/