TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 synchronous

có tính đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng bộ/ đồng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý giao dịch đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 synchronous

 synchronous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronous request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Synchronized Transaction Processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronous /xây dựng/

có tính đồng bộ

 synchronous

đồng bộ/ đồng thời

Xẩy ra tại một thời điểm hay tỷ lệ giống nhau; sử dụng đặc biệt trong mô tả 2 hay nhiều hơn các thiết bị, mạch hay các thao tác xẩy ra đồng thời hay có cùng một khoảng thời gian xác định, ví dụ, một vệ tinh trái đất có thời gian quỹ đạo một ngày đồng thời với trái đất.

Occurring at the same time or rate; specific uses includedescribing two or more devices, circuits, or operations that occur at the same time or have identical periods; e.g., an earth satellite with a one-day orbital period is synchronous with the earth.

 synchronous

đồng bộ/ đồng thời

 synchronous /điện/

đồng tốc

Có cùng tần số.

synchronous request, synchronous

yêu cầu đồng bộ

Synchronized Transaction Processing, synchronous

xử lý giao dịch đồng bộ hóa

Có cùng tần số.