Việt
tệp hệ thống
Anh
file system
system file
file system, system file /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
Một tệp chương trình hoặc dữ liệu có chứa những thông tin mà hệ điều hành cần dùng-phân biệt với các tệp chương trình hoặc dữ liệu liệu mà các trình ứng dụng cần.