tail pipe
đoạn ống thải (sau giảm thanh)
tail pipe /ô tô/
đoạn ống thải (sau giảm thanh)
tail pipe
ống cuối
tail pipe
ống đuôi
tail pipe
ống hút (bơm nước)
tail pipe /cơ khí & công trình/
ống hút (máy bơm)
tail pipe /ô tô/
đoạn ống thải (sau giảm thanh)
tail pipe /ô tô/
ống xả khói
tail pipe /ô tô/
ống xả khói
soil stack, tail pipe
ống xả nước (hố xí)