TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tangent screw

đai ốc hiệu chỉnh tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tangent screw

 tangent screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent screw /cơ khí & công trình/

đai ốc hiệu chỉnh tang

 tangent screw /điện/

đai ốc hiệu chỉnh tang

 tangent screw

đai ốc hiệu chỉnh tang

Một đai ốc hiệu chỉnh hoạt động theo hình cung chẳng hạn như một đai ốc hiệu chỉnh cho kính lục phân.

A fine-adjustment screw that acts along an arc, such as the screw for fine adjustment of a sextant.

 tangent screw

đai ốc hiệu chỉnh tang