tank car /xây dựng/
xe chở nguyên liệu lỏng (nước, dầu)
tank car /xây dựng/
xe chở xi-téc
tank car /ô tô/
xe dầu
tank car /ô tô/
toa két (chở chất lỏng)
tank car /xây dựng/
toa két (chở chất lỏng)
tank car, tank wagon /ô tô/
toa thùng
tank car, tank truck, wagon-tank /cơ khí & công trình/
xe bồn
motor tank truck, road tanker, tank car
xe xi-téc
rail tank car, tank car, tank wagon
toa xitéc