taper pipe /toán & tin/
ống hình nón
taper pipe
ống hình nón
taper pipe /cơ khí & công trình/
ống nối chuyển tiếp (từ ống to đến ống nhỏ)
taper pipe
ống nối chuyển tiếp (từ ống to đến ống nhỏ)
taper pipe /xây dựng/
ống nối chuyển tiếp (từ ống to đến ống nhỏ)
reducing socket, taper pipe
ống nối trung gian (lắp mũi khoan)