tapered waveguide /cơ khí & công trình/
ống dẫn sóng thuôn dần
tapered waveguide
ống dẫn sóng hẹp đầu
tapered transmission line, tapered waveguide /vật lý/
ống dẫn sóng hình côn
tapered transmission line, tapered waveguide /vật lý/
ống dẫn sóng thuôn dần