tar paper /xây dựng/
giấy tẩm nhựa đường
tar paper
giấy tẩm hắc ín
tar paper
giấy tẩm nhựa đường
tar paper /hóa học & vật liệu/
giấy tẩm hắc ín
tar paper, tarred paper /xây dựng/
giấy tẩm nhựa đường
application of roofing felt, saturated felt, saturating paper, tar paper, tarred brown paper, tarred paper
sự phủ giấy dầu (trên mái)