Việt
đường đẳng thời
đuờng đẳng thời
Anh
isochrone
isotime
tautochrone
tautochrome
isochronous
isochrone, isotime, tautochrone
tautochrome, tautochrone, isochronous /toán & tin/
Là việc chiếm thời gian bằng nhau.