TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telescopic tripod

giá đỡ 3 chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telescopic tripod

 telescopic tripod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic tripod

giá đỡ 3 chân

 telescopic tripod

giá đỡ 3 chân

Là giá dỡ 3 chân cho camera hoặc các thiết bị khác mà các chân có thể mở rộng hoặc kéo dài theo yêu cầu.

A tripod support for a camera or other instrument fitted with legs that can be extended or retracted as required.