temperature balance /y học/
cân bằng nhiệt độ
temperature balance /y học/
sự cân bằng nhiệt
temperature balance /y học/
sự cân bằng nhiệt độ
temperature balance /hóa học & vật liệu/
cân bằng nhiệt độ
temperature balance /điện lạnh/
sự bù nhiệt độ
temperature balance /đo lường & điều khiển/
sự bù nhiệt độ
temperature balance, temperature compensation, temperature equalizing
sự bù nhiệt độ
temperature balance, temperature compensation, temperature equalizing
sự cân bằng nhiệt độ
total heat balance, heat equilibrium, temperature balance
sự cân bằng nhiệt tổng