temperature disturbance /xây dựng/
dao động nhiệt độ
temperature disturbance
sự rối loạn nhiệt độ
temperature disturbance /điện lạnh/
sự rối loạn nhiệt độ
temperature disturbance /điện lạnh/
rối loạn nhiệt độ
temperature disturbance, temperature funtuation /điện lạnh/
dao động nhiệt độ