temperature drop /điện/
sự giảm nhiệt độ
temperature drop /xây dựng/
sự tụt do nhiệt độ
temperature drop
sự giảm nhiệt độ
temperature drop /hóa học & vật liệu/
sụt nhiệt độ
heat drop, temperature decrease, temperature drop, temperature reduction
sự giảm nhiệt độ