temperature profile /vật lý/
profil nhiệt độ
temperature profile /điện lạnh/
profin nhiệt độ
temperature profile
biến dạng nhiệt độ
temperature profile /điện lạnh/
biên dạng nhiệt độ
temperature profile, temperature strain /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
biến dạng nhiệt độ