tensimeter /đo lường & điều khiển/
áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa
tensimeter /đo lường & điều khiển/
áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa
tensimeter /y học/
áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa
tensimeter
máy đo áp suất bề mặt chất lỏng
tensimeter
cái đo độ căng
tensimeter
áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa
tensimeter
máy đo áp suất bề mặt chất lỏng
Là thiết bị đo sự khác nhau trong áp suất thể hơi giữa 2 chất lỏng trong bề mặt thoáng rộng, ở các bình rỗng và các lớp tiếp giáp khác nhau.
A device that measures the differences in vapor pressure between two liquids that are placed in separate sealed, evacuated bulbs joined by a differential manometer.
tensimeter, tensiometer /hóa học & vật liệu/
cái đo độ căng