tensioning equipment
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)
tensioning equipment /xây dựng/
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)
tensioning equipment /cơ khí & công trình/
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)
tensioning apparatus, tensioning equipment /xây dựng/
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước)