thatching /xây dựng/
sự lợp rơm
thatching /xây dựng/
sự lợp tranh
thatching /xây dựng/
sự lợp rơm
thatching /xây dựng/
sự lợp tranh
thatching /xây dựng/
mái (lợp) rơm
thatching /xây dựng/
mái (lợp) tranh
thatching /hóa học & vật liệu/
mái (lợp) rơm
thatching /hóa học & vật liệu/
sự lợp rơm
blink, thatching /xây dựng/
tránh