thermal conductor
bộ dẫn nhiệt
thermal conductor
chất [vật] dẫn nhiệt
thermal conductor
chất dẫn nhiệt
heat conductor, thermal conductor /điện lạnh/
bộ dẫn nhiệt
heat conductor, thermal conductor /điện lạnh/
chất [vật] dẫn nhiệt
heat conductor, thermal conductor /điện lạnh/
chất dẫn nhiệt
heat conductor, hot conductor, thermal conductor
vật dẫn nhiệt
heat conductive material, thermal conductivity material, thermal conductor
vật liệu dẫn nhiệt