TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thermal diffusion

phát tán nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuếch tán nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuếch tán nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thermal diffusion

 thermal diffusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermo-diffusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal diffusion

phát tán nhiệt

 thermal diffusion /hóa học & vật liệu/

phát tán nhiệt

Hiện tượng này sử dụng như một phương pháp tách chất đồng vị một dây nóng đặt giữa một ống thẳng đứng dài để cho các phân tử nhẹ hơn tụ tập xung quanh dây trong khi đó các phân tử nặng hơn tụ tập gần với bề mặt của ống.

This phenomenon used as a method to separate isotopes a hot wire is placed in the center of a long, vertical tube so that when a gas or liquid flows through the tube, the lighter molecules cluster around the wire, while the heavy molecules cluster near the tube surface.

 thermal diffusion /xây dựng/

khuếch tán nhiệt

 thermal diffusion /xây dựng/

phát tán nhiệt

 thermal diffusion /xây dựng/

sự khuếch tán nhiệt

 thermal diffusion, thermo-diffusion

sự khuếch tán nhiệt