thermal switch /điện lạnh/
bộ chuyển mạch dùng nhiệt
thermal switch /xây dựng/
cái cắt điện kiểu nhiệt
thermal switch
cái cắt điện kiểu nhiệt
thermal switch /điện/
cái cắt điện kiểu nhiệt
thermal switch /điện/
cái cắt điện kiểu nhiệt
thermal switch, thermoswitch /điện lạnh/
máy cắt nhiệt
transformer thermal relay, thermal switch, thermorelay, thermostat
rơle nhiệt của biến áp