thermoelectric battery /vật lý/
pin cặp nhiệt điện
thermoelectric battery /điện lạnh/
pin nhiệt điện
thermoelectric battery /điện lạnh/
giàn lạnh (theo hiệu ứng) Peltier
thermoelectric battery /điện lạnh/
giàn lạnh nhiệt điện
thermoelectric battery
dàn lạnh Peltier
thermoelectric battery /điện lạnh/
dàn lạnh nhiệt điện
thermoelectric battery /điện lạnh/
dàn lạnh Peltier
thermoelectric battery
pin cặp nhiệt điện
thermoelectric battery, thermoelectric module
môđun nhiệt điện
moll thermopile, thermobattery, thermoelectric battery, thermoelectric cell, thermoelectric pile, thermopile
pin nhiệt điện
Một loại pin nhiệt điện làm mạnh và kéo dài tuổi thọ của một thiết bị.
A type of thermophile that strengthens and extends the life span of an instrument.