thermoelectric thermometry /xây dựng/
nhiệt kế (làm việc theo hiệu ứng) nhiệt điện
thermoelectric thermometry /đo lường & điều khiển/
nhiệt kế (làm việc theo hiệu ứng) nhiệt điện
thermoelectric thermometry /điện lạnh/
đo nhiệt theo hiệu ứng nhiệt điện