thermometric conductivity /xây dựng/
độ khuếch tán nhiệt
thermal diffusivity, thermometric conductivity /điện lạnh/
độ khuếch tán nhiệt
thermal diffusivity, thermometric conductivity
độ dẫn nhiệt kế
caloric conductibility, thermal diffusivity, thermometric conductivity, heat conductivity, thermal conductibility /vật lý/
độ khuếch tán nhiệt