thermovalve /điện lạnh/
van điều chỉnh theo nhiệt độ đặt trước (ổn nhiệt)
thermovalve /điện lạnh/
van điều chỉnh theo nhiệt độ đặt trước (ổn nhiệt)
thermovalve
van điều chỉnh theo nhiệt độ đặt trước (ổn nhiệt)
temperature valve, thermoregulator, thermovalve
van nhiệt
thermal valve, thermal-expansion valve, thermostatic valve, thermostatically controlled valve, thermovalve
van ổn nhiệt