thickness gauge /xây dựng/
cỡ dày
thickness gauge
dưỡng đo chiều dầy
thickness gauge /xây dựng/
dưỡng đo chiều dầy
thickness gauge
thước đo chiều dầy
thickness gauge /xây dựng/
thước đo chiều dầy
thickness gauge /hóa học & vật liệu/
thước đo chiều dày (cỡ lá)
thickness gauge /cơ khí & công trình/
thước đo chiều dày (cỡ lá)
thickness gauge /toán & tin/
thước đo cỡ dày
thickness gauge /toán & tin/
thước đo độ dày
thickness gauge /toán & tin/
thước đo độ hở
thickness gauge /xây dựng/
thước đo độ dày
thickness gauge /toán & tin/
thước đo độ hở