TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tholos

lăng mộ có vòm nhô hình tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lầu mái vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tholos

 tholos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tholos /hóa học & vật liệu/

lăng mộ có vòm nhô hình tổ ong

 tholos /xây dựng/

lăng mộ có vòm nhô hình tổ ong

 tholos /xây dựng/

công trình tròn

Trong kiến trúc Hy lạp có nghĩa là một công trình tròn.

In Greek architecture, a circular building.

 tholos

lầu mái vòm