TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thrust vectoring nozzle

vòi phun đổi hướng tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun tạo hướng phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thrust vectoring nozzle

 thrust vectoring nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating sprayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust vectoring nozzle /giao thông & vận tải/

vòi phun đổi hướng tia

 thrust vectoring nozzle

vòi phun tạo hướng phản lực

 thrust vectoring nozzle /xây dựng/

vòi phun tạo hướng phản lực

 rotating sprayer, thrust vectoring nozzle /giao thông & vận tải/

vòi phun quay