tide mark /xây dựng/
giới hạn thủy triều
tide mark /xây dựng/
dấu vết nước thủy triều
tide mark /toán & tin/
dấu vết xước thủy triều
tide mark /cơ khí & công trình/
dấu vết xước thủy triều
tide mark /hóa học & vật liệu/
vết triều
tide mark
dấu vết xước thủy triều