tie rod /xây dựng/
thanh kéo kẹp
coupling rod, tie rod /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
cần nối
Một thành phần cấu trúc căng đơn thuần.
A purely tensile structural member..
tie beam, tie rod
thanh kéo giằng
side rod, tie rod
rô tuyn
rockbolt, screw stay, sill anchor, stationary stay bolt, staybolt, stone bolt, tie rod, wall screw
bulông neo đá xây
spindle connecting rod, connection strap, coupling rod, joint bar, joint strap, link rod, tie rod, track rod /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thanh liên kết trục chính
Que kim loại cứng được dùng để nối các bề mặt.
A rigid metal rod used to connect surfaces.