spindle connecting rod
thanh liên kết ổ xoay
spindle connecting rod, square sawn timber, squared timber
thanh liên kết trục chính
spindle connecting rod, connection strap, coupling rod, joint bar, joint strap, link rod, tie rod, track rod /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thanh liên kết trục chính
Que kim loại cứng được dùng để nối các bề mặt.
A rigid metal rod used to connect surfaces.