Việt
dây dẫn lửa theo thời gian
ngòi nổ định giờ
Anh
time fuse
time fuse /xây dựng/
dây dẫn lửa theo thời gian (mìn)
time fuse /điện tử & viễn thông/
time fuse /hóa học & vật liệu/