TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 time sharing

hệ phân chia thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia sẻ thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỹ thuật phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 time sharing

 time sharing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time sharing system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time sharing

hệ phân chia thời gian

 time sharing

chia sẻ thời gian

 time sharing /toán & tin/

chia sẻ thời gian

Một phương pháp chia xẻ những tài nguyên của một máy tính nhiều người dùng, trong đó mọi thành viên đều có cảm giác mình là người duy nhất đang sử dụng hệ thống. Trong các hệ máy tính lớn có hàng trăm hoặc hàng ngàn người có thể sử dụng máy đồng thời, mà không hề biết có nhiều người khác cũng đang sử dụng. Tuy nhiên, ở những giờ cao điểm, hệ thống đáp ứng rất chậm.

 time sharing

kỹ thuật phân thời

 time division, time sharing /toán & tin/

sự phân thời

 time sharing, time sharing system /điện tử & viễn thông/

hệ phân chia thời gian