TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tincture

màu sắc nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cồn thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc thái nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc màu nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tincture

 tincture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priming paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tincture

màu sắc nhẹ

 tincture /xây dựng/

màu sắc nhẹ

 tincture /y học/

cồn thuốc

 tincture /hóa học & vật liệu/

cồn thuốc

1.Hợp chất nhuộm hay màu nhuộm. 2.Số hợp chất nhẹ khi hòa tan hay trộn lẫn. 3.Dùng để nhuộm màu hay ngâm với một hợp chất.

1. a substance that dyes or colors.a substance that dyes or colors.?2. a slight amount of a substance in a solution or mixture.a slight amount of a substance in a solution or mixture.?3. to dye, color, or infuse with such a substance.to dye, color, or infuse with such a substance.

 tincture /xây dựng/

màu sắc nhẹ

 tincture

sắc thái nhẹ

 tincture /xây dựng/

sắc thái nhẹ

priming paint, tincture

thuốc màu nền