base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam
chân đập
toe of the dam /xây dựng/
nền bảo vệ chống xói lở
toe of the dam /xây dựng/
nền tàu thủy
toe of the dam
nền bảo vệ chống xói lở
toe of the dam /xây dựng/
nền bảo vệ chống xói lở
power plant at the toe of dam, toe of the dam
nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập